3P-N EarthedCounter(AC220~380V )
Thông số kỹ thuật và tính năng
– Không có ảnh hưởng đến hệ thống ở trạng thái bình thường
– Nó sẽ được ổn định khi hoạt động hoặc gặp rắc rối (đường băng nhiệt
phòng mạch)
– Ngắt điện áp cho thiết bị đầu cuối bảo vệ sẽ là
không thay đổi.
– Phản ứng với tốc độ cao.
– Thuận tiện để duy trì và sửa chữa.
– Sẽ có ít dòng rò rỉ.
– Có khả năng phá vỡ liên tục
PART | TYPE | Model No | 정격(Rating) | 입력(Input) | 출력(Output) | 용량(Capacity) |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | 3 Phase earthed Terminal & Cable type(Counter) -4W+G- (in Fuse) | WYPB4020T380C WYPB4020L380C WYPD4020T380C WYPD4020L380C WYPB4040T380C WYPB4040L380C WYPD4040T380C WYPD4040L380C | AC 380, 220V (20kA, 40kA) | AC 380, 220V | 20kA, 40kA | |
![]() | 3 Phase earthed Terminal & Cable type(Counter) -4W+G- (in Fuse) | WYPB4080T380C WYPB4080L380C WYPD4080T380C WYPD4080L380C WYPB4100T380C WYPB4100L380C WYPD4100T380C WYPD4100L380C WYPB4120T380C WYPB4120L380C WYPD4120T380C WYPD4120L380C WYPB4160T380C WYPB4160L380C WYPD4160T380C WYPD4160L380C WYPB4200T380C WYPB4200L380C WYPD4200T380C WYPD4200L380C WYPB4240T380C WYPB4240L380C WYPD4240T380C WYPD4240L380C | AC 380, 220V (80kA, 100kA, 120kA, 160kA, 200kA, 240kA) | AC 380, 220V | 80kA, 100kA, 120kA, 160kA, 200kA, 240kA |
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Koino Việt Nam
Địa chỉ: KDC Phú Hòa 1, P. Phú Hòa, TP. Thủ Dầu Một, Bình Dương
Điện thoại: 0901 202 729 Mr. Nam
Email: koinovietnam01@gmail.com
Website: koinovietnam.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.